emigrate nghĩa tiếng Việt là rời bỏ đất nước để định cư ở nơi khác
emigrate phiên âm IPA là /ˈɛmɪˌɡreɪt/
emigrate còn có các bản dịch khác là
Di trú, đổi chỗ ở, di cư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emigrate
Mở Rộng