emigrate (v) nghĩa tiếng Việt là
Di cư
emigrate phiên âm IPA là /ˈemɪɡreɪt/
emigrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emigrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của emigrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Di cư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emigrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emigrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emigrate