emboss dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đục lỗ
emboss được đọc và có phiên âm là /ɛmˈbɔːs/
emboss còn có các bản dịch khác là
ép, in cung, in nổi, ghi nhớ, làm nổi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emboss
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emboss
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đục lỗ