emboss nghĩa tiếng Việt là ép
emboss phiên âm IPA là /ɛmˈbɔːs/
emboss còn có các bản dịch khác là
Làm nhấn nổi, làm phẳng, làm nổi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emboss
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emboss
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ép