embodied nghĩa tiếng Việt là đại diện
embodied phiên âm IPA là /ɪmˈbɒdid/
embodied còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embodied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embodied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đại diện