đại diện nghĩa tiếng Đức là
darstellt
(v)(Present tense)
đại diện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của darstellt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đại diện
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan darstellt: đại diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
darstellt