repräsentiert (v) nghĩa tiếng Việt là
đại diện
repräsentiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repräsentiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repräsentiert