đại diện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của repräsentiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đại diện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của repräsentiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repräsentiert: đại diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repräsentiert