embed nghĩa tiếng Việt là Gắn chặt
embed phiên âm IPA là /ɪmˈbed/
embed còn có các bản dịch khác là
Nhúng vào, cài đặt, nhúng, quy định, khẳng định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Gắn chặt