embarrassed nghĩa tiếng Việt là
hổ thẹn
embarrassed phiên âm IPA là /ɪmˈbærəst/
embarrassed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarrassed