xấu hổ nghĩa tiếng Anh là
Embarrassed
/ɪmˈbærəst/
(past participle)
xấu hổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Embarrassed: xấu hổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Embarrassed