đã làm xấu hổ nghĩa tiếng Anh là
embarrassed
/ɪmˈbærəst/
(v)(Past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassed: đã làm xấu hổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarrassed