emanating nghĩa tiếng Việt là đang phát ra
emanating phiên âm IPA là /ˈɛməˌneɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emanating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emanating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang phát ra