đang phát ra nghĩa tiếng Đức là ausströmend
đang phát ra còn có các bản dịch khác là
ausstoßend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausströmend: đang phát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausströmend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang phát ra