emanate phiên âm IPA là /ˈɛməneɪt/
emanate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emanate
Nghe phát âm giọng Mỹ của emanate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỏa ra (hơi)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emanate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emanate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emanate