Diễn Giải
bốc ra nghĩa tiếng Anh là
emanate
/ˈɛməneɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emanate
Nghe phát âm giọng Mỹ của emanate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emanate: bốc ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emanate