phát ra nghĩa tiếng Anh là
emanate
/ˈɛməˌneɪt/
(v)(Present tense)
phát ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emanate: phát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emanate