êm đềm nghĩa tiếng Anh là
melodious
/məˈləʊdiəs/
(adj)
êm đềm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của melodious
Nghe phát âm giọng Mỹ của melodious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của êm đềm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của melodious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan melodious: êm đềm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
melodious