halcyon (adj)/literary nghĩa tiếng Việt là
Êm đềm
halcyon phiên âm IPA là /ˈhælsiən/
halcyon còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của halcyon
Nghe phát âm giọng Mỹ của halcyon
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Êm đềm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của halcyon
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan halcyon
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
halcyon