eliminate nghĩa tiếng Việt là làm kết tủa
eliminate phiên âm IPA là /ɪˈlɪmɪneɪt/
eliminate còn có các bản dịch khác là
Thải trừ, lựa ra, chọn ra, tẩy xoá, đặt ra ngoài ngoặc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eliminate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eliminate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm kết tủa