eliminated (v) (past tenseparticiple) nghĩa tiếng Việt là
loại bỏ
eliminated phiên âm IPA là /ɪˈlɪmɪˌneɪtɪd/
eliminated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eliminated
Nghe phát âm giọng Mỹ của eliminated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của loại bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eliminated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eliminated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eliminated