elderly (adj) nghĩa tiếng Việt là
già cả
elderly phiên âm IPA là /ˈeldərli/
elderly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elderly
Nghe phát âm giọng Mỹ của elderly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của già cả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elderly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elderly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elderly