người già nghĩa tiếng Anh là
elderly
/ˈɛldərli/
(adj)(n)
người già còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elderly
Nghe phát âm giọng Mỹ của elderly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người già
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elderly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elderly: người già
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elderly