Cao tuổi, già cả nghĩa tiếng Anh là
elderly
/ˈeldərli/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elderly
Nghe phát âm giọng Mỹ của elderly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cao tuổi, già cả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elderly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elderly: Cao tuổi, già cả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elderly