eintreten nghĩa tiếng Việt là xảy ra
eintreten còn có các bản dịch khác là
Tham gia, thiết lập, bắt đầu có hiệu lực, diễn ra, vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eintreten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eintreten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xảy ra