Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
bắt đầu có hiệu lực
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
bắt đầu có hiệu lực
eintreten
(v)(prep)
Dịch Việt sang Đức
bắt đầu có hiệu lực
nghĩa tiếng Đức là
eintreten
bắt đầu có hiệu lực
còn có các bản dịch khác là
in Kraft treten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
eintreten
:
bắt đầu có hiệu lực
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eintreten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt đầu có hiệu lực
Bản dịch liên quan
bắt đầu có hiệu lực
Bắt đầu có hiệu lực
in Kraft treten
(Vi)(tritt, ist getreten, trat)
bắt đầu có số âm
ins Minus drehen
(phrase)
thời kỳ giữa mùa đông và mùa hè khi cây cỏ bắt đầu nảy mầm
Frühling
(m)
bạn có thể tạo bất ngờ cho những người thân yêu của mình bất kể họ ở đâu
Außerdem können Sie mit unseren bequemen Lieferoptionen Ihre Liebsten überraschen, egal wo sie sich befinden
Lúc bắt đầu công lịch
Zeitenwende
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout