eintreten nghĩa tiếng Việt là Bất ngờ xuất hiện
eintreten còn có các bản dịch khác là
Tham gia, thiết lập, bắt đầu có hiệu lực, diễn ra, xảy ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eintreten
Mở Rộng