einschwenken nghĩa tiếng Việt là đổi hướng
einschwenken còn có các bản dịch khác là
Quẹo, rẽ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschwenken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschwenken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổi hướng