đổi hướng nghĩa tiếng Đức là einschwenken
đổi hướng còn có các bản dịch khác là
abbiegen (abgebogen, abbog), abrücken, Richtungsänderung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschwenken: đổi hướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschwenken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổi hướng