einreiben (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bôi thuốc
einreiben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einreiben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einreiben