xoa bóp nghĩa tiếng Đức là einreiben
xoa bóp còn có các bản dịch khác là
reiben, reibend, tasten, rieb
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einreiben: xoa bóp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einreiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xoa bóp