xoa nghĩa tiếng Đức là einreiben
xoa còn có các bản dịch khác là
verreiben, reiben, schmieren, tupfen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einreiben: xoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einreiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xoa