einreiben nghĩa tiếng Việt là xoa
einreiben còn có các bản dịch khác là
Xoa bóp, bôi thuốc, xoa vào, bôi, áp dụng mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einreiben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einreiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xoa