einkreisen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
góc
einkreisen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einkreisen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của góc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einkreisen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einkreisen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einkreisen