eingezahlt nghĩa tiếng Việt là đã gửi tiền
eingezahlt còn có các bản dịch khác là
Nộp, đã thanh toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingezahlt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingezahlt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã gửi tiền