đã gửi tiền nghĩa tiếng Đức là eingezahlt
đã gửi tiền còn có các bản dịch khác là
koffert, habe koffert, kofferte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingezahlt: đã gửi tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingezahlt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã gửi tiền