eingeschüchtert (adj) nghĩa tiếng Việt là
bị đe dọa
eingeschüchtert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingeschüchtert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị đe dọa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingeschüchtert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingeschüchtert
Mở Rộng