Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingeschüchtert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị đe dọa, bị khuất phục
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingeschüchtert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingeschüchtert: bị đe dọa, bị khuất phục
Mở Rộng