làm kinh sợ nghĩa tiếng Đức là eingeschüchtert
làm kinh sợ còn có các bản dịch khác là
einschüchternd, terrorisieren, einschüchtern, erschrecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingeschüchtert: làm kinh sợ
Mở Rộng