einführen (v) nghĩa tiếng Việt là
Mang vào
einführen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einführen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mang vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einführen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einführen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einführen