einen Prozess ausfechten nghĩa tiếng Việt là Đấu tranh cho bằng được một vụ kiện
einen Prozess ausfechten còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einen Prozess ausfechten
Mở Rộng