Đấu tranh cho bằng được một vụ kiện nghĩa tiếng Đức là einen Prozess ausfechten
Đấu tranh cho bằng được một vụ kiện còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einen Prozess ausfechten: Đấu tranh cho bằng được một vụ kiện
Mở Rộng