eindrücken nghĩa tiếng Việt là Đập vào
eindrücken còn có các bản dịch khác là
Lún, làm lõm, nhấn vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindrücken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindrücken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đập vào