Đập vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eindrücken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đập vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eindrücken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindrücken: Đập vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindrücken