einblenden nghĩa tiếng Việt là hiển thị hoặc làm xuất hiện sau khi bị ẩn
einblenden còn có các bản dịch khác là
Làm hiện ra, hòa trộn vào, phát lên (phim)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einblenden
Mở Rộng