hiển thị hoặc làm xuất hiện sau khi bị ẩn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einblenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einblenden: hiển thị hoặc làm xuất hiện sau khi bị ẩn
Mở Rộng