ein Embargo durchsetzen nghĩa tiếng Việt là Thực hiện
ein Embargo durchsetzen còn có các bản dịch khác là
Thi hành lệnh cấm vận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Embargo durchsetzen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thực hiện