Thực hiện nghĩa tiếng Đức là ein Embargo durchsetzen
Thực hiện còn có các bản dịch khác là
verfahren, zum Zuge kommen, realisiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Embargo durchsetzen: Thực hiện
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thực hiện