educator nghĩa tiếng Việt là Nhà giáo
educator phiên âm IPA là /ˈɛdʒuˌkeɪtər/
educator còn có các bản dịch khác là
Giáo viên, nhà giáo dục, thầy giáo, người giáo dục
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan educator
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
educator
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhà giáo