educator nghĩa tiếng Việt là giáo viên
educator phiên âm IPA là /ˈɛdʒʊˌkeɪtər/
educator còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan educator
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
educator
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giáo viên